Có 2 kết quả:

过房 guò fáng ㄍㄨㄛˋ ㄈㄤˊ過房 guò fáng ㄍㄨㄛˋ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt
(2) to give for adoption (usually to a childless relative)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt
(2) to give for adoption (usually to a childless relative)

Bình luận 0